- Từ điển Nhật - Anh
せんじたいせい
Xem thêm các từ khác
-
せんじしょく
[ 戦時色 ] wartime appearance -
せんじこくさいほう
[ 戦時国際法 ] international law in time of war -
せんじこうさい
[ 戦時公債 ] war loan -
せんじさんぎょう
[ 戦時産業 ] wartime industry -
せんじか
[ 戦時下 ] in times of war -
せんじんのたに
[ 千尋の谷 ] abysmal valley -
せんじんあらそい
[ 先陣争い ] (n) competition (rivalry) to first (e.g. rider in a charge) -
せんじょうき
[ 洗浄器 ] (n) washer/syringe -
せんじょうてき
[ 煽情的 ] (adj-na) inflammatory/lascivious/sensational -
せんじょうばんたい
[ 千状万態 ] (n) various forms/various circumstances -
せんじょうこつ
[ せん状骨 ] scaphoid bone (in wrist near thumb) -
せんじょうこうくうそし
[ 戦場航空阻止 ] battlefield air interdiction -
せんじゅつこうくうとうせいはん
[ 戦術航空統制班 ] tactical air control party -
せんじゅつこうくうとうせいほんぶ
[ 戦術航空統制本部 ] tactical air control center -
せんじゅつか
[ 戦術家 ] tactician/strategist -
せんじゅつかくへいき
[ 戦術核兵器 ] (n) tactical nuclear weapon -
せんじゅうみんぞく
[ 先住民族 ] aborigines -
せんじゅうしゃ
[ 専従者 ] (n) full time worker -
せんじゅかんのん
[ 千手観音 ] (n) thousand-armed Goddess of Mercy -
せんじる
[ 煎じる ] (v1) to boil/to decoct/to infuse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.