- Từ điển Nhật - Anh
ぜったいいち
Xem thêm các từ khác
-
ぜったいかはんすう
[ 絶対過半数 ] (n) absolute majority -
ぜったいろん
[ 絶対論 ] absolutism (phil.) -
ぜったいアドレス
[ 絶対アドレス ] absolute address -
ぜったいれいど
[ 絶対零度 ] absolute zero -
ぜったいりょう
[ 絶対量 ] (n) absolute amount or quantity -
ぜったん
[ 舌端 ] (n) tip of the tongue/speech/way of talking -
ぜっしょく
[ 絶食 ] (n) fasting -
ぜっしょう
[ 絶唱 ] (n) superb poem or song -
ぜっけ
[ 絶家 ] (n) extinct family -
ぜっけい
[ 絶景 ] (n) superb view/picturesque scenery -
ぜっこう
[ 絶好 ] (adj-na,adj-no,n) best/ideal/perfect/(P) -
ぜっこうじょう
[ 絶交状 ] a letter breaking off relations -
ぜっこん
[ 舌根 ] (n) root of the tongue -
ぜっさん
[ 絶賛 ] (n) high praise/great admiration/rave reviews -
ぜっか
[ 舌禍 ] (adj-na,n) slip of tongue/(P) -
ぜっかい
[ 絶海 ] (n) distant seas -
ぜっかせん
[ 舌下腺 ] (n) sublingual gland -
ぜっせい
[ 絶世 ] (adj-no,n) peerless/unequaled/matchless -
ぜっせん
[ 舌戦 ] (n) war of words/(P) -
ぜつぼうてき
[ 絶望的 ] (adj-na) desperate/hopeless
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.