- Từ điển Nhật - Anh
そうけだつ
Xem thêm các từ khác
-
そうけっさん
[ 総決算 ] (n) complete financial statement -
そうけい
[ 総計 ] (n) total/(P) -
そうけいせん
[ 早慶戦 ] Waseda-Keio (baseball) game -
そうけん
[ 総見 ] (n) observing a performance in a large group -
そうけんきねんび
[ 創建記念日 ] foundation anniversary -
そうけんしゃ
[ 創建者 ] founder -
そうげつりゅう
[ 草月流 ] Sogetsu school of flower arrangement -
そうあたり
[ 総当たり ] (n) round-robin -
そうあたりせん
[ 総当たり戦 ] round robin event -
そうあげ
[ 総揚げ ] (n) hiring a number of geisha for an entertainment -
そうあい
[ 相愛 ] (n) mutual love -
そうあん
[ 草案 ] (n) draft/(P) -
そうあんしゃ
[ 双暗車 ] twin propellers -
そうあんせいかつ
[ 僧庵生活 ] hermit life -
そうこ
[ 倉庫 ] (n) storehouse/warehouse/godown/(P) -
そうこく
[ 相剋 ] (n) rivalry -
そうこにおさめる
[ 倉庫に納める ] (v1) to store in a warehouse -
そうこばん
[ 倉庫番 ] (n) warehouseman/storekeeper -
そうこがいしゃ
[ 倉庫会社 ] warehousing company -
そうこぎょう
[ 倉庫業 ] warehousing business
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.