- Từ điển Nhật - Anh
そうこぎょう
Xem thêm các từ khác
-
そうこう
[ 草稿 ] (n) notes/draft/manuscript/(P) -
そうこうきょり
[ 走行距離 ] distance travelled/mileage -
そうこうとして
[ 蒼惶として ] in great haste -
そうこうぶたい
[ 装甲部隊 ] armored corps -
そうこうじかん
[ 走行時間 ] run time/(P) -
そうこうじんいんうんぱんしゃ
[ 装甲人員運搬車 ] armored personnel carrier -
そうこうしゃ
[ 装甲車 ] (n) armoured vehicle -
そうこうしゃせん
[ 走行車線 ] (n) slow (cruising) lane -
そうこうげき
[ 総攻撃 ] (n) general attack/general offensive -
そうこうかのう
[ 走行可能 ] executable/movable -
そうこうかい
[ 壮行会 ] farewell party -
そうこうかいしゅうしゃ
[ 装甲回収車 ] armored recovery vehicle -
そうこん
[ 創痕 ] (n) scar -
そうこんもくひ
[ 草根木皮 ] (n) medicinal roots and bark/Chinese herbal medicine -
そうごきょうりょく
[ 相互協力 ] (n) bilateral cooperation -
そうごつうしん
[ 相互通信 ] intercommunication -
そうごはいぞく
[ 相互配属 ] cross attachment -
そうごふじょ
[ 相互扶助 ] mutual aid -
そうごほけん
[ 相互保険 ] mutual insurance -
そうごぎんこう
[ 相互銀行 ] mutual savings bank
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
