- Từ điển Nhật - Anh
そうこう
Xem thêm các từ khác
-
そうこうきょり
[ 走行距離 ] distance travelled/mileage -
そうこうとして
[ 蒼惶として ] in great haste -
そうこうぶたい
[ 装甲部隊 ] armored corps -
そうこうじかん
[ 走行時間 ] run time/(P) -
そうこうじんいんうんぱんしゃ
[ 装甲人員運搬車 ] armored personnel carrier -
そうこうしゃ
[ 装甲車 ] (n) armoured vehicle -
そうこうしゃせん
[ 走行車線 ] (n) slow (cruising) lane -
そうこうげき
[ 総攻撃 ] (n) general attack/general offensive -
そうこうかのう
[ 走行可能 ] executable/movable -
そうこうかい
[ 壮行会 ] farewell party -
そうこうかいしゅうしゃ
[ 装甲回収車 ] armored recovery vehicle -
そうこん
[ 創痕 ] (n) scar -
そうこんもくひ
[ 草根木皮 ] (n) medicinal roots and bark/Chinese herbal medicine -
そうごきょうりょく
[ 相互協力 ] (n) bilateral cooperation -
そうごつうしん
[ 相互通信 ] intercommunication -
そうごはいぞく
[ 相互配属 ] cross attachment -
そうごふじょ
[ 相互扶助 ] mutual aid -
そうごほけん
[ 相互保険 ] mutual insurance -
そうごぎんこう
[ 相互銀行 ] mutual savings bank -
そうごしえん
[ 相互支援 ] mutual support
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.