- Từ điển Nhật - Anh
そうしょ
Xem thêm các từ khác
-
そうしょく
[ 装飾 ] (n) ornament/(P) -
そうしょくてき
[ 装飾的 ] (adj-na) decorative -
そうしょくどうぶつ
[ 草食動物 ] herbivore -
そうしょくひん
[ 装飾品 ] (n) ornament/decoration -
そうしょくおん
[ 装飾音 ] (n) (musical) grace note -
そうしゅけん
[ 宗主権 ] (n) suzerainty -
そうしゅこく
[ 宗主国 ] (n) suzerain state/state that controls another in international affairs, but allows it domestic sovereignty -
そうしゅうにゅう
[ 総収入 ] (n) total income -
そうしゅん
[ 早春 ] (n-adv,n) early spring/(P) -
そうしゅんふ
[ 早春賦 ] Ode to Early Spring -
そうしるい
[ 双翅類 ] two-winged -
そうけ
[ 宗家 ] (n) head of family/originator/(P) -
そうけだつ
[ 総毛立つ ] (v5t) to relate a hair-raising account or experience -
そうけっさん
[ 総決算 ] (n) complete financial statement -
そうけい
[ 総計 ] (n) total/(P) -
そうけいせん
[ 早慶戦 ] Waseda-Keio (baseball) game -
そうけん
[ 総見 ] (n) observing a performance in a large group -
そうけんきねんび
[ 創建記念日 ] foundation anniversary -
そうけんしゃ
[ 創建者 ] founder -
そうげつりゅう
[ 草月流 ] Sogetsu school of flower arrangement
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
