- Từ điển Nhật - Anh
そっちゅう
Xem thêm các từ khác
-
そって
[ 沿って ] along/by/parallel to -
そっと
(adv) softly/secretly/(P) -
そっとう
[ 率倒 ] (n) fainting/swooning -
そっぱ
[ 反歯 ] (n) projecting teeth -
そっぽ
[ 外方 ] (n) look (or turn) the other way -
そったいた
[ 反った板 ] warped board -
そっけつ
[ 即決 ] (n) prompt decision/summary judgment -
そっけつさいばん
[ 即決裁判 ] summary trial -
そっけない
[ 素っ気ない ] (adj) cold/short/curt/blunt -
そっこく
[ 即刻 ] (n-adv) immediately/at once/instantly -
そっこう
[ 即功 ] immediate effect -
そっこうじょ
[ 測候所 ] (n) weather measurement station/(P) -
そっこうせいひりょう
[ 速効性肥料 ] (n) quick-acting fertilizer -
そっこうやく
[ 即効薬 ] (n) quick-acting remedy -
そっこん
[ 側根 ] (n) lateral root -
そっかざん
[ 側火山 ] parasite volcano -
そっせん
[ 帥先 ] (n) taking the initiative -
そっせんきゅうこう
[ 率先躬行 ] taking a lead in (doing)/setting an example of (doing) -
そっする
[ 卒する ] (vs-s) to die/to pass away -
そつ
[ 伜 ] (n) son/my son
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.