- Từ điển Nhật - Anh
そとがまえ
Các từ tiếp theo
-
そとがけ
[ 外掛け ] (n) outside leg trip -
そとがこい
[ 外囲い ] (n) enclosure/outer fence -
そとがわ
[ 外側 ] (n) exterior/outside/extraneous/(P) -
そとあるき
[ 外歩き ] (n) walking outside -
そとう
[ 粗糖 ] (n) raw or unrefined sugar -
そとうみ
[ 外海 ] (n) ocean/open sea -
そとわく
[ 外枠 ] (n) border -
そとわに
[ 外鰐 ] (n) walking with feet pointing outward -
そともうこ
[ 外蒙古 ] Outer Mongolia -
そどく
[ 素読 ] (n) reading without comprehending
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemMammals I
445 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"