- Từ điển Nhật - Anh
その為
Xem thêm các từ khác
-
その物
[ そのもの ] (n) the very thing/itself/(P) -
その道
[ そのみち ] (exp) line (of business)/profession/trade -
その都度
[ そのつど ] each time it happens/at all such times -
そはい
[ 鼠輩 ] (n) small fry/unimportant people -
そはん
[ 粗飯 ] (n) (hum) poor meal -
そはんのう
[ 素反応 ] elementary reaction -
そば
[ 側 ] (n) near/close/beside/vicinity/proximity/besides/while/(P) -
そばちかく
[ 側近く ] nearby -
そばづえ
[ 傍杖 ] (n) blow received by a bystander -
そばづかえ
[ 側仕え ] (n) personal attendant/valet/maid -
そばがら
[ 蕎麦殻 ] (n) buckwheat chaff -
そばえい
[ 側泳 ] side stroke -
そばえる
[ 戯える ] (v1) to play pranks/to be spoiled -
そばこ
[ 蕎麦粉 ] (n) buckwheat flour -
そばかす
[ 雀斑 ] (n) freckles -
そばめ
[ 側女 ] (n) concubine -
そばや
[ 蕎麦屋 ] (n) buckwheat-noodle restaurant/(P) -
そばやく
[ 側役 ] (n) personal attendant -
そばむ
[ 側む ] (v5m,vi) to lean to one side/to oppose/to look aside/to regret -
そひん
[ 粗品 ] (n) little gift/low-grade goods
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.