- Từ điển Nhật - Anh
たいしょうじく
Xem thêm các từ khác
-
たいしょうじだい
[ 大正時代 ] Taisho period (1912-1926 CE) -
たいしょうごと
[ 大正琴 ] (n) Japanese harp with three to five strings -
たいしょうせい
[ 対称性 ] symmetry (physics) -
たいしょうりょうほう
[ 対症療法 ] (n) symptomatic therapy/makeshift solution -
たいしょうやど
[ 隊商宿 ] a caravansary -
たいしゅつ
[ 退出 ] (n) withdrawal/leaving -
たいしゅう
[ 大衆 ] (n) general public/(P) -
たいしゅうにおもねる
[ 大衆に阿る ] (exp) to sell out to the masses -
たいしゅうぶんがく
[ 大衆文学 ] popular literature/(P) -
たいしゅうし
[ 大衆紙 ] popular newspaper/tabloid -
たいしゅうしょくどう
[ 大衆食堂 ] (n) cheap restaurant/eating place (house) -
たいしゅううんどう
[ 大衆運動 ] mass movement/popular movement -
たいしゅうか
[ 大衆化 ] (n) popularization -
たいしゅうせい
[ 大衆性 ] (n) popularity -
たいしゅうやく
[ 大衆薬 ] (n) over-the-counter drug -
たいけ
[ 大家 ] (n) rich family/distinguished family -
たいけつ
[ 対決 ] (n) confrontation/showdown/(P) -
たいけつほうあん
[ 対決法案 ] (n) controversial legislation -
たいけいてき
[ 体系的 ] (adj-na) systematic -
たいけいぶんぽう
[ 体系文法 ] systemic grammar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.