- Từ điển Nhật - Anh
たくしん
Xem thêm các từ khác
-
たくしょく
[ 拓殖 ] (n) colonization/exploitation/(P) -
たくしゅつ
[ 卓出 ] (n) excellence/superiority/preeminence/prevalence -
たくし上げる
[ たくしあげる ] (v1) to roll up or pull up (sleeves, skirt, etc) -
たくげん
[ 託言 ] (n) pretext/excuse/plea -
たくあつかい
[ 宅扱い ] (n) home delivery -
たくあん
[ 沢庵 ] (n) pickled daikon radish (named after Edo era priest) -
たくあんづけ
[ 沢庵漬 ] (n) pickled daikon (radish) -
たくいつ
[ 択一 ] (n) choosing an alternative/(P) -
たくいつてき
[ 択一的 ] (adj-na) alternative -
たくさん
[ 沢山 ] (adj-na,adv,n) (uk) many/a lot/much/(P) -
たくせん
[ 託宣 ] (n) oracle/(P) -
たくす
[ 託す ] (v5s) to entrust with/to make an excuse of/(P) -
たくする
[ 托する ] (vs-s) to entrust -
たくろん
[ 卓論 ] (n) sound argument/clever presentation -
たくわえ
[ 蓄え ] (n) store/reserve/stock/savings -
たくわえる
[ 蓄える ] (v1) to store/to lay in stock/(P) -
たくわかい
[ 卓話会 ] round table meeting or talks -
たくりつ
[ 卓立 ] (n,vs) prominent/standing out -
たくよう
[ 卓用 ] desk (equipment)/table use -
たくをかこむ
[ 卓を囲む ] (exp) to have a meal together/to sit at table
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.