- Từ điển Nhật - Anh
たこくせきぐん
Xem thêm các từ khác
-
たこくせきげんご
[ 多国籍言語 ] multilingual/in many languages -
たこくもの
[ 他国者 ] stranger/person from another place -
たこつぼ
[ 蛸壷 ] octopus pot/foxhole -
たこつぼにこもる
[ 鮹壷にこもる ] (exp) to be trapped in an octopus pot -
たこにゅうどう
[ 蛸入道 ] (n) octopus/man with a bald or shaven head -
たこはいとう
[ 蛸配当 ] (n) bogus dividend -
たこべや
[ 蛸部屋 ] (n) labor camp -
たこぼうず
[ 蛸坊主 ] (n) man with a bald or shaven head -
たこあし
[ 蛸足 ] (n) table etc. with many legs -
たこあしはいせん
[ 蛸足配線 ] overloading an electrical circuit -
たこあげ
[ 凧揚げ ] (n) kite flying -
たこうしき
[ 多項式 ] (n) polynomial -
たこうせい
[ 多孔性 ] porosity -
たこをあげる
[ 凧をあげる ] (v1) to fly a kite -
たこん
[ 多恨 ] (adj-na,n) many troubles or sadnesses or vexations or grudges -
たこやき
[ 蛸焼 ] (n) octopus dumplings -
たこ焼き
[ たこやき ] (n) octopus dumplings -
たいきばんせい
[ 大器晩成 ] (exp) Great talents mature late -
たいきおせん
[ 大気汚染 ] air pollution/(P) -
たいきおせんぼうしほう
[ 大気汚染防止法 ] (n) Air Pollution Control Law
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.