- Từ điển Nhật - Anh
たべつくす
Xem thêm các từ khác
-
たべつける
[ 食べ付ける ] (v1) to be used to eating -
たべにくい
[ 食べ難い ] difficult to eat -
たべのこし
[ 食べ残し ] (n) leftover -
たべのこす
[ 食べ残す ] (v5s) to leave a dish half-eaten -
たべほうだい
[ 食べ放題 ] (exp) all you can eat/smorgasbord -
たべずぎらい
[ 食べず嫌い ] (adj-na,n) disliking without even tasting -
たべあるき
[ 食べ歩き ] (n) trying the food at various restaurants -
たべごろ
[ 食べ頃 ] (adj-no,n) good for eating/ripe enough for eating/in season -
たべかた
[ 食べ方 ] way of eating/how to eat -
たべかけ
[ 食べ掛け ] (n) half-eaten -
たべかけのバナナ
[ 食べ掛けのバナナ ] half-eaten banana -
たべかす
[ 食べ滓 ] (n) leavings of a meal -
たべすぎ
[ 食べ過ぎ ] (n) overeating -
たべすぎる
[ 食べ過ぎる ] (v1) to overeat/(P) -
たべよごす
[ 食べ汚す ] (v5s) to eat messily -
たべもの
[ 食べ物 ] (n) food/(P) -
たべものをひかえる
[ 食べ物を控える ] (exp) to be temperate in eating -
たべものや
[ 食べ物屋 ] (n) eating place -
たほうめん
[ 多方面 ] (adj-na,n) many-sided/multifarious/versatility -
たほうめんに
[ 多方面に ] at many levels
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.