- Từ điển Nhật - Anh
たらしこむ
Xem thêm các từ khác
-
たらし込む
[ たらしこむ ] (v5m) to cajole/to deceive/to seduce -
たらこ
[ 鱈子 ] (n) cod roe -
たらいまわし
[ 盥回し ] (n) rotating the reign of government within own faction -
たらんと
(vs) tending to be/wanting to be -
たる
[ 足る ] (v5r) to be sufficient/to be enough/(P) -
たるき
[ 垂木 ] (n) rafter -
たるのはら
[ 樽の腹 ] midsection of a barrel/belly of a cask -
たるみ
[ 弛み ] (n) slack/slackening/dullness/letdown -
たるがき
[ 樽柿 ] (n) persimmons mellowed in a sake cask -
たるむ
[ 弛む ] (v5m,vi) to slacken/to loosen/to relax/(P) -
たむし
[ 田虫 ] (n) ringworm/tinea -
たむろ
[ 屯 ] (n) police station/camp/barracks -
ぎきょ
[ 義挙 ] (n) noble undertaking/heroic deed -
ぎきょうだい
[ 義兄弟 ] (n) brother-in-law/stepbrother/sworn brother -
ぎくしゃく
(adv,n,vs) jerkiness/awkwardness/stiltedness -
ぎくんし
[ 偽君子 ] (n) hypocrite/snob -
ぎそうばくはつぶつ
[ 偽装爆発物 ] (n) booby trap -
ぎそうばしゃ
[ 儀装馬車 ] state carriage -
ぎだいにのぼす
[ 議題に上す ] (exp) to bring up for discussion -
ぎだゆう
[ 義太夫 ] (n) gidayu (form of ballad drama)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.