- Từ điển Nhật - Anh
たわいもない
Xem thêm các từ khác
-
たわわ
[ 撓わ ] (adj) heavily (laden with fruit) -
たわら
[ 俵 ] (n) straw bag/bale/sack/bag counter/(P) -
たわらもの
[ 俵物 ] (n) goods in straw bags -
たわむ
[ 撓む ] (v5m) to bend/to warp -
たわむれ
[ 戯れ ] (n) play/sport/fun/caprice/joke/jest/flirtation/(P) -
たわむれごと
[ 戯れ事 ] (n) wanton sporting -
たわむれる
[ 戯れる ] (v1) (1) to be playful/to gambol/to be amused (with something)/to play/to sport/to frolic/to joke/(2) to flirt with/(P) -
たソート
[ 多ソート ] multisort -
たれながす
[ 垂れ流す ] (v5s) to discharge (e.g. effluent) -
たれまく
[ 垂れ幕 ] (n) hanging screen/curtain -
たれみみ
[ 垂れ耳 ] (n) lop-eared -
たれがみ
[ 垂れ髪 ] (n) hair tied behind and hanging down/long flowing hair -
たれこみ
[ 垂れ込み ] (n) squealing (to authorities) -
たれこめる
[ 垂れ篭める ] (v1) to hang over (e.g. clouds)/to lie over -
たれい
[ 他励 ] separate excitation -
たれさがる
[ 垂れ下がる ] (v5r,vi) to hang/to dangle -
たれさげる
[ 垂れ下げる ] (v1,vt) to hang (a curtain)/to droop (a tail)/to lower (a blind) -
たれかざり
[ 垂れ飾り ] pendant -
たれめ
[ 垂れ目 ] (n) drooping eyes -
たれる
[ 垂れる ] (v1,vi) (1) to hang/to droop/to dangle/to sag/to lower/to pull down/(2) to leave behind (at death)/to give/to confer/(3) to drip/to ooze/to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.