- Từ điển Nhật - Anh
たんりほう
Xem thêm các từ khác
-
たんりゃく
[ 胆略 ] (n) courage and resourcefulness -
たんりょ
[ 短慮 ] (adj-na,n) imprudence/quick temper -
たんりょくしょく
[ 淡緑色 ] (n) light green -
たんよう
[ 単葉 ] (n) simple leaf/monoplane -
たんようき
[ 単葉機 ] (n) monoplane -
たんようひこうき
[ 単葉飛行機 ] monoplane -
たんものや
[ 反物屋 ] dry-goods store -
たんもう
[ 短毛 ] (n) short hair -
たんもうしゅ
[ 短毛種 ] short-haired -
たんや
[ 鍛冶 ] (n,vs) metallurgy -
たんらくてき
[ 短絡的 ] (adj-na) nasty -
たやす
[ 絶やす ] (v5s) (1) to exterminate/to eradicate/(2) to let (fire) go out/(P) -
たやすい
[ 容易い ] (adj) (uk) easy/simple/light/(P) -
たゆう
[ 太夫 ] (n) leading actor in a Noh play/Edo-period courtesan/ancient official -
たゆむ
[ 弛む ] (v5m) to slacken/to relax -
たら
[ 鱈 ] (n) codfish/cod (Gadus morhua) -
たらばがに
[ 鱈場蟹 ] (n) king crab -
たらず
[ 足らず ] (n-suf) just under/a little less than/just short of -
たらずまえ
[ 不足前 ] deficit/shortage -
たらしこむ
[ 誑し込む ] (v5m) to cajole/to deceive/to seduce
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.