- Từ điển Nhật - Anh
だいじょうてき
Xem thêm các từ khác
-
だいじょうぶ
[ 大丈夫 ] (adj-na,adv,n) safe/all right/O.K./(P) -
だいじょうぶっきょう
[ 大乗仏教 ] Mahayana Buddhism -
だいじょうみゃく
[ 大静脈 ] (n) vena cava -
だいじゅ
[ 大儒 ] great scholar -
だいざ
[ 台座 ] (n) pedestal -
だいざい
[ 題材 ] (n) subject/theme/(P) -
だいしきょう
[ 大司教 ] (n) archbishop -
だいしっこう
[ 代執行 ] (n) carrying out by proxy -
だいしぜん
[ 大自然 ] (n) nature/Mother Nature -
だいしゃりん
[ 大車輪 ] (n) (gymnastical) giant swing/all-out effort/frenzied activity -
だいしんいん
[ 大審院 ] (n) (pre-war Japanese) Supreme Court -
だいしんさい
[ 大震災 ] (n) great earthquake (disaster) -
だいしょ
[ 代署 ] (n,vs) sign for another -
だいしょにん
[ 代書人 ] (n) scribe/amanuensis -
だいしょうぐん
[ 大将軍 ] commander-in-chief -
だいしょうべん
[ 大小便 ] (n) feces and urine -
だいしゅきょう
[ 大主教 ] (n) archbishop (Protestant) -
だいしゅうどういん
[ 大修道院 ] abbey -
だいしゅうどういんちょう
[ 大修道院長 ] abbot/archimandrite -
だいしゅうしゃ
[ 大衆車 ] (n) popular car
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.