- Từ điển Nhật - Anh
だからといって
[だからと言って]
(conj) while it may be true that/just because/nevertheless/not necessarily
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
だからと言って
[ だからといって ] (conj) while it may be true that/just because/nevertheless/not necessarily -
だからこそ
(exp) for this reason -
だせい
[ 惰性 ] (n) inertia/habit/momentum/(P) -
だせん
[ 打線 ] (n) baseball lineup -
だす
[ 出す ] (v5s) (1) to take out/to get out/(2) to put out/(3) to submit (e.g. thesis)/to turn in/(4) to publish/to make public/(5) to send (e.g. letter)/to... -
だすう
[ 打数 ] (n) times at bat (baseball) -
だする
[ 堕する ] (vs-s) to degenerate/to lapse into -
だめ
[ 駄目 ] (adj-na,n) useless/no good/hopeless/(P) -
だめになる
(exp) to fail/to be unsuccessful -
だめおし
[ 駄目押し ] (exp,n) (1) making doubly sure/(2) insurance runs (baseball) -
だめをおす
[ 駄目を押す ] (exp) to make sure -
だろう
(exp) seems/I guess -
だれ
[ 誰 ] (n) who/(P) -
だれそれ
[ 誰某 ] (pronoun) someone/\"Mr So-and-so\" -
だれでも
[ 誰でも ] (uk) anyone/anybody/whoever -
だれひとりも
[ 誰一人も ] (with a negative) no-one/nobody -
だれしらぬ
[ 誰知らぬ ] (adv,exp) nobody knows -
だれか
[ 誰か ] (n) (uk) someone/somebody/(P) -
だれかれ
[ 誰彼 ] (n) (uk) anybody -
だれかれなしに
[ 誰彼無しに ] (exp) to whomever/to anybody at all
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.