- Từ điển Nhật - Anh
だしにつかう
Xem thêm các từ khác
-
だしにする
[ 出しにする ] (exp,vt) to use as a pretext/to use as an excuse for doing something -
だしぬく
[ 出し抜く ] (v5k) to forestall/to anticipate/to jump the gun on/to outwit/to circumvent/to steal a march on -
だしぬけ
[ 出し抜け ] (adj-na,n) all of a sudden/unexpected -
だしぬけに
[ 出し抜けに ] suddenly/without notice/unexpectedly -
だしはなす
[ 出し放す ] (v5s) to leave on/to leave running/to leave lying around/to leave (a faucet) open -
だしほうだい
[ 出し放題 ] free flow of water -
だしがら
[ 出し殻 ] (n) grounds (of tea and coffee) -
だしおくれ
[ 出し遅れ ] (n) belated -
だしおしみ
[ 出し惜しみ ] (n) unwilling -
だしおしむ
[ 出し惜しむ ] (v5m) to grudge/to be stingy/to be unwilling to pay -
だしじる
[ 出し汁 ] (n) broth/stock/sauce -
だししぶる
[ 出し渋る ] (v5r) to grudge/to be stingy/to be unwilling to pay -
だしあう
[ 出し合う ] (v5u) to contribute jointly -
だしいれ
[ 出し入れ ] (n) deposit and withdraw/taking in and out -
だしゃ
[ 打者 ] (n) batter (baseball) -
だしもの
[ 出し物 ] (n) program (e.g. theatre)/performance -
だしん
[ 打診 ] (n,vs) percussion/tapping (medical)/sound someone out/(P) -
だしゅ
[ 舵手 ] (n) helmsman/coxswain -
だけ
[ 丈 ] (prt) (uk) only/just/as -
だけつ
[ 妥結 ] (n) agreement/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.