- Từ điển Nhật - Anh
だつりょくかん
Xem thêm các từ khác
-
だつりゅう
[ 脱硫 ] (n,vs) desulfurization -
だつもう
[ 脱毛 ] (n,vs) hair removal -
だつもうざい
[ 脱毛剤 ] (n) depilatory -
だつもうしょう
[ 脱毛症 ] (n) alopecia/baldness -
だつらく
[ 脱落 ] (n) loss/(P) -
だて
[ 伊達 ] (adj-na,n) dandyism/vainglorious/showy/gallantry -
だてまき
[ 伊達巻 ] (n) under sash/omelet wrapper -
だておとこ
[ 伊達男 ] (n) dandy/dude -
だておんな
[ 伊達女 ] (n) flapper -
だてぎ
[ 伊達着 ] showy clothes -
だてしゃ
[ 伊達者 ] (n) dandy/dude -
だてしゅう
[ 伊達衆 ] (n) dandy/gallant/chivalrous person -
だてすがた
[ 伊達姿 ] (n) flashy appearance -
だてん
[ 打点 ] (n) runs batted in/RBI -
だとう
[ 妥当 ] (adj-na,n) valid/proper/right/appropriate/(P) -
だとうせい
[ 妥当性 ] (n) validity/verification/propriety -
だの
(suf,prt) and/or/and the like/and so forth/and what not -
だは
[ 打破 ] (n,vs) break down/defeat/abolish/(P) -
だび
[ 荼毘 ] (n) cremation -
だぶだぶ
(adj-na,adv,n,vs) loose/baggy/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.