- Từ điển Nhật - Anh
ちか
Xem thêm các từ khác
-
ちかくち
[ 知覚知 ] knowledge by acquaintance -
ちかくしんけい
[ 知覚神経 ] sensory nerve -
ちかそしき
[ 地下組織 ] underground organization -
ちかぢか
[ 近近 ] (adv) nearness/before long -
ちかって
[ 誓って ] (adv) surely/upon my word/by Jove -
ちかづき
[ 近付き ] (n) acquaintance -
ちかづく
[ 近づく ] (v5k) to approach/to get near/to get acquainted with/to get closer -
ちかづける
[ 近づける ] (v1) to bring near/to put close/to let come near/to associate with -
ちかてつ
[ 地下鉄 ] (n) underground train/subway/(P) -
ちかどう
[ 地下道 ] (n) subterranean tunnel/(P) -
ちかにかい
[ 地下二階 ] two-story basement (as in department stores) -
ちかば
[ 近場 ] (n) nearby place -
ちかび
[ 近火 ] (n) fire in the neighborhood -
ちかま
[ 近間 ] (n) proximity/nearby -
ちかまわり
[ 近回り ] (n) taking a shortcut/neighborhood -
ちかみち
[ 近路 ] (n) short way/shortcut -
ちかがい
[ 地下街 ] (n) underground shopping center/(P) -
ちかしつ
[ 地下室 ] (n) cellar/basement -
ちかしげん
[ 地下資源 ] underground resources -
ちかけい
[ 地下茎 ] (n) rhizome/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.