- Từ điển Nhật - Anh
ちかしつ
Xem thêm các từ khác
-
ちかしげん
[ 地下資源 ] underground resources -
ちかけい
[ 地下茎 ] (n) rhizome/(P) -
ちかごろ
[ 近頃 ] (n-adv,n-t) lately/recently/nowadays/(P) -
ちかいしょうらい
[ 近い将来 ] near future -
ちかいうちに
[ 近いうちに ] before long -
ちかいかわす
[ 誓い交わす ] to vow to each other -
ちかいをたてている
[ 誓いを立てている ] (exp) to be under a vow -
ちかうんどう
[ 地下運動 ] underground activities -
ちかか
[ 地下化 ] burying/underground installation (cables, etc.) -
ちかかくじっけん
[ 地下核実験 ] underground nuclear test -
ちかせん
[ 地下線 ] (n) underground wire or cable -
ちかすい
[ 地下水 ] (n) underground water -
ちかめ
[ 近眼 ] (n) nearsightedness/shortsightedness/myopia -
ちかよせる
[ 近寄せる ] (v1) to bring close to/to associate with/(P) -
ちかよる
[ 近寄る ] (v5r) to approach/to draw near/(P) -
ちかん
[ 痴漢 ] (n) masher/molester/pervert -
ちかんモード
[ 置換モード ] replace mode -
ちかんキャラクタ
[ 置換キャラクタ ] substitute character (SUB) -
ちから
[ 力 ] (n) force/strength/energy/might/power/agency/authority/influence/vigor/stress/emphasis/exertions/endeavors/efficacy/help/support/good offices/ability/faculty/capability/attainment/means/resources/(P) -
ちからくらべ
[ 力比べ ] (n) contest of strength/trial of strength
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.