- Từ điển Nhật - Anh
ちけいそくりょう
Xem thêm các từ khác
-
ちけいがく
[ 地形学 ] (n) topography/geomorphology -
ちけいず
[ 地形図 ] (n) topographic map -
ちけん
[ 知見 ] (n) diagnosis/opinion/knowledge -
ちけんやく
[ 治験薬 ] (n) investigational new drug -
ちけむり
[ 血煙 ] (n) spurt or spray of blood -
ちあまってゆうたらず
[ 知余って勇足らず ] (exp) lacking boldness by being too sagacious/being too sagacious to be bold -
ちあげ
[ 地上げ ] land speculation/raising the ground level -
ちあげや
[ 地上げ屋 ] land shark/land speculator -
ちあい
[ 血合い ] (n) meat or flesh of a bloody color -
ちあん
[ 治安 ] (n) public order/(P) -
ちあんぶたい
[ 治安部隊 ] security force/public safety force -
ちあんけいさつ
[ 治安警察 ] security police -
ちあんいじほう
[ 治安維持法 ] (n) Maintenance of Public Order Act (1900) -
ちあゆ
[ 稚鮎 ] young ayu -
ちこく
[ 遅刻 ] (n,vs) lateness/late coming/(P) -
ちこくとどけ
[ 遅刻届け ] tardy slip -
ちこくしゃ
[ 遅刻者 ] late-arriving person -
ちこつ
[ 恥骨 ] (n) pubic -
ちこう
[ 地溝 ] (n) rift valley -
ちこうせいひりょう
[ 遅効性肥料 ] (n) slow-acting fertilizer
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
