- Từ điển Nhật - Anh
ちたいくう
Xem thêm các từ khác
-
ちたいち
[ 地対地 ] (adj-no) surface-to-surface -
ちぎれぐも
[ 千切れ雲 ] (n) scattered clouds -
ちぎれる
[ 千切れる ] (v1) to be torn off/to be torn to pieces/(P) -
ちぎり
[ 契り ] (n) pledge/vow/promise/destiny/share bed and board -
ちぎりぎ
(MA) weight-chain-pole weapon -
ちぎょ
[ 稚魚 ] (n) fry (young fish) -
ちぎる
[ 契る ] (v5r) to pledge/to promise/to swear/(P) -
ちぞめ
[ 血染め ] (adj-no,n) bloodstained -
ちえ
[ 知恵 ] (n) wisdom/wit/sagacity/sense/intelligence/advice/(P) -
ちえきけん
[ 地役権 ] (n) easement -
ちえねつ
[ 知恵熱 ] (n) teething fever -
ちえば
[ 知恵歯 ] (n) wisdom tooth -
ちえおくれ
[ 知恵遅れ ] mental retardation -
ちえしゃ
[ 知恵者 ] (n) wise man/(P) -
ちえん
[ 遅延 ] (n,vs) delay/be delayed/(P) -
ちじ
[ 知事 ] (n) prefectural governor/(P) -
ちじき
[ 地磁気 ] (n) geomagnetism/terrestrial magnetism -
ちじつ
[ 遅日 ] (n) long spring day -
ちじん
[ 知人 ] (n) friend/acquaintance/(P) -
ちじょく
[ 恥辱 ] (n) disgrace/shame/insult/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.