- Từ điển Nhật - Anh
ちゃくち
Xem thêm các từ khác
-
ちゃくちゃく
[ 着着 ] (adv) steadily -
ちゃくてい
[ 着底 ] (vs) reaching the bottom -
ちゃくでん
[ 着電 ] (n) reception of a telegram -
ちゃくなん
[ 嫡男 ] (n) heir/eldest son/(P) -
ちゃくに
[ 着荷 ] (n) arrival of goods -
ちゃくにん
[ 着任 ] (n,vs) take up a new post -
ちゃくはつ
[ 着発 ] (n) arriving and departing -
ちゃくばらい
[ 着払い ] (n) payment on delivery -
ちゃくひ
[ 嫡披 ] confidential letter -
ちゃくひょう
[ 着氷 ] (n) icing (on a plane)/ice accretion -
ちゃくふく
[ 着服 ] (n) dressing oneself/embezzlement/(P) -
ちゃくべい
[ 着米 ] arriving in America -
ちゃくぼう
[ 着帽 ] (n,vs) putting on ones hat -
ちゃくがん
[ 着眼 ] (n,vs) notice/attention/viewpoint/observation/aiming at/having an eye to -
ちゃくがんてん
[ 着眼点 ] (n) a viewpoint -
ちゃくたい
[ 着帯 ] (n,vs) wearing a maternity belt -
ちゃくえき
[ 着駅 ] (n) destination station/arriving station -
ちゃくじつ
[ 着実 ] (adj-na,n) steady/sound/trustworthy/solid/(P) -
ちゃくじゅん
[ 着順 ] (n) in order of arrival -
ちゃくざ
[ 着座 ] (n,vs) taking a seat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.