- Từ điển Nhật - Anh
ちゅうしょうびじゅつ
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうしょうが
[ 抽象画 ] (n) abstract painting -
ちゅうしょうげいじゅつ
[ 抽象芸術 ] abstract art -
ちゅうしょうめいし
[ 抽象名詞 ] (n) abstract noun -
ちゅうしょうろん
[ 抽象論 ] (n) an abstract argument -
ちゅうしゅつ
[ 抽出 ] (n,vs) educe/abstract/sample/(P) -
ちゅうしゅつぶつ
[ 抽出物 ] (n) extract (from) -
ちゅうしゅう
[ 仲秋 ] (n) 15th day of the 8th lunar month/8th lunar month -
ちゅうしゅうのめいげつ
[ 中秋の名月 ] harvest moon -
ちゅうけい
[ 仲兄 ] (n) the younger of two elder brothers -
ちゅうけいきょく
[ 中継局 ] (n) a relay station -
ちゅうけいほうそう
[ 中継放送 ] relay broadcasting -
ちゅうけいぼうえき
[ 中継貿易 ] transit trade -
ちゅうけいじょ
[ 中継所 ] relay station -
ちゅうけん
[ 中堅 ] (n) main body (of troops)/center field/center fielder/nucleus/backbone/mainstay/(P) -
ちゅうけんしゅ
[ 中堅手 ] (n) center fielder -
ちゅうげんのしか
[ 中原の鹿 ] the aim (in a campaign) -
ちゅうあい
[ 忠愛 ] (n) loyalty/devotion -
ちゅうこ
[ 中古 ] (n-t) (1) used/second-hand/old/(2) Middle Ages/(P) -
ちゅうこく
[ 忠告 ] (n,vs) advice/warning/(P) -
ちゅうこくにしたがう
[ 忠告に従う ] (exp) to follow (act upon) advice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.