- Từ điển Nhật - Anh
ちゅうせき
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうせきき
[ 沖積期 ] alluvial period/(P) -
ちゅうせきそう
[ 沖積層 ] (n) alluvium/alluvial stratum -
ちゅうせきとう
[ 沖積統 ] (n) alluvial series -
ちゅうせきど
[ 沖積土 ] (n) alluvial soil -
ちゅうせきへいや
[ 沖積平野 ] an alluvial plain -
ちゅうせきせい
[ 沖積世 ] (n) alluvial period/(P) -
ちゅうせっきじだい
[ 中石器時代 ] (n) Mesolithic age -
ちゅうせいだい
[ 中生代 ] (n) Mesozoic era -
ちゅうせいぶ
[ 中西部 ] (n) Mid-west -
ちゅうせいえん
[ 中性塩 ] neutral salt -
ちゅうせいし
[ 中世史 ] mediaeval history -
ちゅうせいしそく
[ 中性子束 ] neutron flux -
ちゅうせいしばくだん
[ 中性子爆弾 ] neutron bomb -
ちゅうせいしせい
[ 中性子星 ] (n) a neutron star -
ちゅうせいせんざい
[ 中性洗剤 ] detergent -
ちゅうせんけん
[ 抽せん券 ] lottery ticket -
ちゅうすい
[ 虫垂 ] (n) (vermiform) appendix/(P) -
ちゅうすいどう
[ 中水道 ] (n) gray-water system/recycled waste-water -
ちゅうすいえん
[ 虫垂炎 ] (n) appendicitis -
ちゅうすう
[ 中枢 ] (n) centre/pivot/mainstay/nucleus/backbone/central figure/pillar/key man/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.