- Từ điển Nhật - Anh
ちょこちょこ
Xem thêm các từ khác
-
ちょこざい
[ 猪口才 ] (adj-na,n) impertinence -
ちょこうざひょう
[ 直交座標 ] (ik) (n) rectangular coordinates -
ちょい
[ 儲位 ] (n) heirship -
ちょいちょい
(adv,int,n) often/frequently/now and then/occasionally -
ちょいと
[ 一寸 ] (adv,int) (uk) just a minute/a short time/a while/just a little/somewhat/easily/readily/rather -
ちょう
[ 挺 ] (n-t) counter for guns, inksticks, palanquins, jinrikisha -
ちょうき
[ 長期 ] (n-adv,n-t) long time period/(P) -
ちょうききんり
[ 長期金利 ] long-term interest rate -
ちょうきそく
[ 超規則 ] metarules -
ちょうきてき
[ 長期的 ] (adj-na) long term -
ちょうきてがた
[ 長期手形 ] long-term bill -
ちょうきていりかしつけ
[ 長期低利貸付 ] (n) soft loan -
ちょうきしゃっかん
[ 長期借款 ] long-term loan/(P) -
ちょうきしんようぎんこう
[ 長期信用銀行 ] (n) long-term credit bank -
ちょうきけいかく
[ 長期計画 ] long range plan -
ちょうきこくさい
[ 長期国債 ] long-term national bond -
ちょうきかしつけきん
[ 長期貸付金 ] long-term loans -
ちょうきせん
[ 長期戦 ] (n) drawn-out (protracted) war or contest -
ちょうきゃく
[ 弔客 ] (n) people attending a funeral or offering condolences -
ちょうきん
[ 超勤 ] (n) (abbr) overtime (work)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.