- Từ điển Nhật - Anh
ちんだい
Xem thêm các từ khác
-
ちんだん
[ 珍談 ] (n) funny story/anecdote/gossip/(P) -
ちんちゃく
[ 沈着 ] (adj-na,n) composure/calmness/(P) -
ちんちん
(adv,n) (1) (col) chink/jingle/tinkle/whistle (kettle)/(2) begging (animal)/(3) penis -
ちんちんなる
[ ちんちん鳴る ] (v5r) to jingle/to tinkle -
ちんちん鳴る
[ ちんちんなる ] (v5r) to jingle/to tinkle -
ちんちょう
[ 珍重 ] (n,vs) prize/value highly/(P) -
ちんちょうげ
[ 沈丁花 ] (n) daphne (flower) -
ちんちゅうのちん
[ 珍中の珍 ] rarity/black swan -
ちんつう
[ 沈痛 ] (adj-na,n) pensive -
ちんつうざい
[ 鎮痛剤 ] (n) painkiller/sedative/tranquilizer/(P) -
ちんつうせい
[ 鎮痛性 ] (adj-na) analgesic -
ちんつうやく
[ 鎮痛薬 ] analgesic -
ちんてい
[ 鎮定 ] (n,vs) suppression -
ちんでん
[ 沈殿 ] (n,vs) precipitation/deposition/settlement (e.g. of sediment) -
ちんでんぶつ
[ 沈澱物 ] (n) sediment/a deposit -
ちんとう
[ 枕頭 ] (n) bedside -
ちんどうぐ
[ 珍道具 ] gadget -
ちんどんや
[ ちんどん屋 ] (n) traditional Japanese band of sandwich board advertisers -
ちんどん屋
[ ちんどんや ] (n) traditional Japanese band of sandwich board advertisers -
ちんにゅう
[ 闖入 ] (n,vs) intrusion/forced entry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.