- Từ điển Nhật - Anh
つゆあけ
Xem thêm các từ khác
-
つゆいり
[ 梅雨入り ] (n) beginning of the rainy season/(P) -
つゆをやどしたは
[ 露を宿した葉 ] leaf heavy with dew -
つら
[ 面 ] (n,n-suf) face/mug/surface/facial features/mask/face guard/side or facet/corner/page/(P) -
つらくあたる
[ 辛くあたる ] (v5r) to treat badly -
つらだましい
[ 面魂 ] (n) fierce or defiant look/determined expression/plucky countenance -
つらつき
[ 面付き ] (n) expression/look -
つらつら
[ 倩 ] (adv) carefully/attentively/profoundly/deeply/at length -
つらなる
[ 連なる ] (v5r) to extend/to stretch out/to stand in a row/(P) -
つらにくい
[ 面憎い ] (adj) provoking/offensive -
つらぬく
[ 貫く ] (v5k) to go through/(P) -
つらねる
[ 連ねる ] (v1) to link/to join/to put together/(P) -
つらがまえ
[ 面構え ] (n) expression/look -
つらあて
[ 面当て ] (n) spiteful remarks -
つらい
[ 辛い ] (adj) painful/heart-breaking/(P) -
つらいめにあう
[ 辛い目に会う ] (exp) to have a hard time of it -
つられる
[ 釣られる ] (v1) to be be lured/to be attracted -
つらよごし
[ 面汚し ] (n) disgrace/shame -
つらら
[ 氷柱 ] (n) icicle/ice pillar -
つる
[ 痙る ] (v5r) to cramp/to be cramped/to contract -
つるくさ
[ 蔓草 ] (n) vine/creeper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.