- Từ điển Nhật - Anh
つらなる
Xem thêm các từ khác
-
つらにくい
[ 面憎い ] (adj) provoking/offensive -
つらぬく
[ 貫く ] (v5k) to go through/(P) -
つらねる
[ 連ねる ] (v1) to link/to join/to put together/(P) -
つらがまえ
[ 面構え ] (n) expression/look -
つらあて
[ 面当て ] (n) spiteful remarks -
つらい
[ 辛い ] (adj) painful/heart-breaking/(P) -
つらいめにあう
[ 辛い目に会う ] (exp) to have a hard time of it -
つられる
[ 釣られる ] (v1) to be be lured/to be attracted -
つらよごし
[ 面汚し ] (n) disgrace/shame -
つらら
[ 氷柱 ] (n) icicle/ice pillar -
つる
[ 痙る ] (v5r) to cramp/to be cramped/to contract -
つるくさ
[ 蔓草 ] (n) vine/creeper -
つるつる
(adj-na,adv,n,vs) slippery/smooth/(P) -
つるはし
[ 鶴嘴 ] (n) (uk) pickaxe -
つるべ
[ 釣瓶 ] (n) well bucket -
つるべおとし
[ 釣瓶落とし ] (n) sinking quickly -
つるべうち
[ 釣瓶打ち ] (n) fire in rapid succession/a volley of shots -
つるおと
[ 弦音 ] (n) sound of vibrating bowstring -
つるぎ
[ 剣 ] (n) sword/(P) -
つるぎのやまをのぼる
[ 剣の山を登る ] (exp) to perform a hazardous deed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.