- Từ điển Nhật - Anh
ていりゅう
Xem thêm các từ khác
-
ていりゅうじょ
[ 停留所 ] (n) bus or tram stop/(P) -
ていよく
[ 体良く ] (adv) decently/gracefully/plausibly/politely/tactfully -
ていよう
[ 提要 ] (n) summary/outline/compendium -
ていやく
[ 締約 ] (n) conclusion of a treaty -
ていゆう
[ 丁酉 ] 34th of the sexagenary cycle -
ていらく
[ 低落 ] (n) fall/decline/slump -
ていらず
[ 手入らず ] (n) requiring little trouble/untouched -
てうち
[ 手打ち ] (n) killing with bare hands/making noodles by hand/reconciliation -
てうちしき
[ 手打ち式 ] hand-clapping ceremony (of reconciliation) -
てうえ
[ 手植え ] (n) planting personally -
てうす
[ 手薄 ] (adj-na,n) short of hands/insufficient -
てさき
[ 手先 ] (n) fingers -
てさぐり
[ 手探り ] (n,vs) fumbling/groping/(P) -
てさばき
[ 手捌き ] (n) handling/manipulation -
てさし
[ 手差し ] inserted by hand -
てさげ
[ 手提げ ] (n) handbag -
てさげきんこ
[ 手提げ金庫 ] (portable) safe or cash box -
てさげぶくろ
[ 手提げ袋 ] (n) handbag/shopping bag -
てさげかばん
[ 手提げ鞄 ] (n) briefcase/attache case -
てかてか
(adj-na,adv,n,vs) gleaming
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.