- Từ điển Nhật - Anh
てきようせい
Xem thêm các từ khác
-
てきをおどす
[ 敵を威す ] (exp) to threaten the enemy -
てきをうつ
[ 敵を討つ ] (exp) to quell the enemy -
てきん
[ 手金 ] (n) a deposit -
てきや
[ 的屋 ] (n) racketeer/faker/stall-keeper -
てきやく
[ 適役 ] (n) suitable post or role -
てきるい
[ 敵塁 ] (n) enemy fortress/(P) -
てくだ
[ 手管 ] (n) wiles -
てくてく
(adv) trudgingly/going long way at steady pace/(P) -
てくばり
[ 手配り ] (n) arrangements/preparations -
てくび
[ 手頸 ] (oK) (n) wrist -
てくせ
[ 手癖 ] (n) sticky-fingered/compulsive thievery -
てぐち
[ 手口 ] (n) modus operandi/criminal technique/trick -
てぐす
[ 天蚕糸 ] (n) silkworm gut/catgut -
てぐり
[ 手繰り ] (n) (1) reeling in (thread, etc.)/(2) transport by passing from hand to hand -
てぐるま
[ 手車 ] (n) handcart/wheelbarrow -
てそう
[ 手相 ] (n,vs) palm reading -
てそうみ
[ 手相見 ] (n) palm reader -
てだて
[ 手立て ] (n) means/method -
てだま
[ 手玉 ] (n) beanbags/jackstones -
てだまに
[ 手玉に ] (leading) someone by the nose
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.