- Từ điển Nhật - Anh
てつや
Xem thêm các từ khác
-
てづくり
[ 手造り ] (adj-no,n) handmade/homegrown/hand-crafted/homemade/(P) -
てづま
[ 手妻 ] (n) sleight of hand -
てづまり
[ 手詰り ] (n) stalemate -
てづかみ
[ 手掴み ] (n) (literal sense of) seizing/grasping -
てづめ
[ 手詰め ] (n) pressing/urging -
てづよい
[ 手づよい ] (adj) strong/resolute/firm/strict -
てづる
[ 手蔓 ] (n) connections/contacts/influence -
ててなしご
[ 父無し子 ] (n) fatherless or illegitimate child -
てとり
[ 手取り ] (n) talented sumo wrestler/good at manipulating (others) -
てなぐさみ
[ 手慰み ] (n) fingering an object (in killing time)/amusing oneself/gambling -
てなべ
[ 手鍋 ] (n) a pan -
てなべさげても
[ 手鍋提げても ] even if it means living in dire poverty/by all means -
てなみ
[ 手並み ] (n) skill -
てなが
[ 手長 ] (n) long-armed/kleptomania(c) -
てながざる
[ 手長猿 ] (n) long-armed ape/gibbon -
てなおし
[ 手直し ] (n) later adjustment -
てなずける
[ 手なずける ] (v1) to tame/to win over -
てなげだん
[ 手投げ弾 ] (n) hand grenade -
てないしょく
[ 手内職 ] (n) manual piecework done at home -
てならし
[ 手馴らし ] (n) practice/exercise/training
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.