- Từ điển Nhật - Anh
てないしょく
Xem thêm các từ khác
-
てならし
[ 手馴らし ] (n) practice/exercise/training -
てならい
[ 手習い ] (n) study -
てにはいる
[ 手に入る ] (exp) to obtain/to come into possession of -
てにいれる
[ 手に入れる ] (v1) to obtain/to procure -
てにをは
[ 天爾遠波 ] (n) the particles -
てにもつ
[ 手荷物 ] (n) hand luggage/hand baggage/(P) -
てにもついちじあずかりしょ
[ 手荷物一時預かり所 ] short-term hand-luggage storage/(P) -
てにょのし
[ 天与の資 ] natural endowment (ability) -
てぬき
[ 手抜き ] (n) omitting crucial steps/a drop in activity -
てぬぐい
[ 手ぬぐい ] (n) (hand) towel -
てぬい
[ 手縫い ] (adj-no,n) hand-tailored(-sewed) -
てぬかり
[ 手抜かり ] (n) oversight/omission/mistake -
てぬるい
[ 手緩い ] (adj) lax/lenient/slow -
てのこう
[ 手の甲 ] (n) back of the hand -
てのこんだ
[ 手の込んだ ] intricate/elaborate -
てのもの
[ 手の者 ] (n) ones subordinate -
てのゆび
[ 手の指 ] finger -
てはず
[ 手筈 ] (n) arrangement/plan/programme -
てはじめ
[ 手始め ] (n) outset -
てはじめに
[ 手初めに ] at first/at the outset/beginning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.