- Từ điển Nhật - Anh
でんちく
Xem thêm các từ khác
-
でんつうだい
[ 電通大 ] (abbr) University of Electro-Communications -
でんてつがいしゃ
[ 電鉄会社 ] (n) (electric) railroad company -
でんでんこうしゃ
[ 電電公社 ] Nippon Telegraph and Telephone Public Corporation (defunct) -
でんでんむし
[ 蝸牛 ] (n) (uk) snail -
でんとうてき
[ 伝統的 ] (adj-na) traditional/conventional -
でんとうしゅぎ
[ 伝統主義 ] traditionalism -
でんとうしゅぎしゃ
[ 伝統主義者 ] a traditionalist -
でんとうをつける
[ 電灯を点ける ] (exp) to turn (switch) on an electric lamp -
でんどうき
[ 電動機 ] (n) electric motor -
でんどうど
[ 伝導度 ] conductivity -
でんどうはつどうき
[ 電動発動機 ] electric motor -
でんどうはブラシ
[ 電動歯ブラシ ] electric toothbrush -
でんどうたい
[ 伝導体 ] (n) conductor/transmitter -
でんどうし
[ 伝道師 ] (n) evangelist -
でんどうしき
[ 電動式 ] electrically operated/electric -
でんどうしゃ
[ 伝道者 ] evangelist/evangelistic worker -
でんどうしゅうかい
[ 伝道集会 ] evangelistic meeting -
でんどうせい
[ 伝導性 ] conductivity -
でんどうせん
[ 伝道船 ] missionary boat -
でんどうりつ
[ 伝導率 ] conductivity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.