- Từ điển Nhật - Anh
でんどうしゃ
Xem thêm các từ khác
-
でんどうしゅうかい
[ 伝道集会 ] evangelistic meeting -
でんどうせい
[ 伝導性 ] conductivity -
でんどうせん
[ 伝道船 ] missionary boat -
でんどうりつ
[ 伝導率 ] conductivity -
でんねつ
[ 電熱 ] (n) electric heat -
でんねつき
[ 電熱器 ] (n) electrothermic equipment -
でんぱてんもんがく
[ 電波天文学 ] radio astronomy -
でんぱほう
[ 電波法 ] (n) the Radio Law -
でんぱぼうえんきょう
[ 電波望遠鏡 ] radio telescope -
でんぱた
[ 田畑 ] (n) fields -
でんぱたんちき
[ 電波探知機 ] (n) radar -
でんぱかんり
[ 電波管理 ] radio wave regulation -
でんぱせい
[ 電波星 ] (n) radio star -
でんぶん
[ 電文 ] (n) telegram -
でんぷんしつ
[ 澱粉質 ] (adj-no,n) starchiness/starchy/farinaceous -
でんぷやじん
[ 田夫野人 ] rustic/boor/hick -
でんぼうはだ
[ 伝法肌 ] (n) rough-and-tumble/bullying disposition -
でんぽうきょく
[ 電報局 ] (n) telegraph office -
でんぽうりょう
[ 電報料 ] telegram charge -
でんぽうをうつ
[ 電報を打つ ] (exp) to send a telegram
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.