- Từ điển Nhật - Anh
ときめき
Xem thêm các từ khác
-
ときめく
[ 時めく ] (v5k) to be prosperous/to prosper/to flourish/to enjoy great prosperity -
ときめかす
[ 時めかす ] (v5s) (uk) to beat fast (e.g. the heart) -
ときわける
[ 説き分ける ] (v1) to explain carefully or by making distinctions -
ときをきざむ
[ 時を刻む ] (exp) to mark the passage of time/to let (feel) time pass -
ときをまつ
[ 時を待つ ] (exp) to wait for a favorable chance -
ときもの
[ 解き物 ] (n) clothes to be unsewn -
ときん
[ 鍍金 ] (n) (1) gilt/plating/(2) pretense -
ときょうそう
[ 徒競走 ] (n) foot race -
とく
[ 説く ] (v5k) to explain/to advocate/to preach/to persuade/(P) -
とくそ
[ 特措 ] (n) (abbr) special measure(s) -
とくそく
[ 督促 ] (n,vs) urge/demand/importunity/(P) -
とくそくじょう
[ 督促状 ] demand note/dunning letter (note) -
とくそう
[ 特装 ] specially equipped/customized -
とくそうぶ
[ 特捜部 ] (n) special investigation department -
とくだね
[ 特種 ] (n) exclusive news/a scoop -
とくだい
[ 特大 ] (n) extra-large -
とくだいごう
[ 特大号 ] (n) special enlarged (bumper) issue -
とくだん
[ 特段 ] (n-adv,n-t) special -
とくちょう
[ 特長 ] (n) forte/merit/(P) -
とくちょうちゅうしゅつ
[ 特徴抽出 ] feature extraction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.