- Từ điển Nhật - Anh
とくそく
Xem thêm các từ khác
-
とくそくじょう
[ 督促状 ] demand note/dunning letter (note) -
とくそう
[ 特装 ] specially equipped/customized -
とくそうぶ
[ 特捜部 ] (n) special investigation department -
とくだね
[ 特種 ] (n) exclusive news/a scoop -
とくだい
[ 特大 ] (n) extra-large -
とくだいごう
[ 特大号 ] (n) special enlarged (bumper) issue -
とくだん
[ 特段 ] (n-adv,n-t) special -
とくちょう
[ 特長 ] (n) forte/merit/(P) -
とくちょうちゅうしゅつ
[ 特徴抽出 ] feature extraction -
とくちょうりょう
[ 特徴量 ] feature value -
とくちゅう
[ 特注 ] (n) special order (goods) -
とくちゅうひん
[ 特注品 ] (n) article specially made to order/made-to-measure (custom-made) article -
とくてい
[ 特定 ] (adj-na,n,vs) specific/special/particular/(P) -
とくていきょうふしょう
[ 特定恐怖症 ] (n) specific phobias -
とくていめいがら
[ 特定銘柄 ] (historical) designated speculative stocks -
とくていゆうびんきょく
[ 特定郵便局 ] special post office -
とくてん
[ 特典 ] (n) special favor/privilege/(P) -
とくてんけん
[ 得点圏 ] (n) scoring position, with runners on second and-or third base (baseball) -
とくと
[ 篤と ] (adv) carefully/thoroughly/fully/deliberately -
とくとく
[ 得得 ] (adj-na,n) triumphantly/proudly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.