- Từ điển Nhật - Anh
とくがわこうしゃくてい
Xem thêm các từ khác
-
とくがわさんだいいえみつ
[ 徳川三代家光 ] Iemitsu (third in the Tokugawa line) -
とくたく
[ 徳沢 ] (n) blessing/grace -
とくたいけん
[ 特待券 ] complimentary ticket -
とくたいせい
[ 特待生 ] (n) scholarship student -
とくぎ
[ 徳義 ] (n) morals/morality/sincerity -
とくぎしん
[ 徳義心 ] (n) moral sense -
とくぎょうし
[ 得業士 ] specialty school graduate -
とくじつ
[ 篤実 ] (adj-na,n) sincerity/faithfulness -
とくじゅ
[ 特需 ] (n) emergency demands/special procurement (particularly in time of war)/(P) -
とくし
[ 篤志 ] (adj-na,n) charity/benevolence -
とくしまけん
[ 徳島県 ] prefecture on the island of Shikoku -
とくしか
[ 篤志家 ] (n) volunteer/self-sacrificing person/(P) -
とくしゃ
[ 特写 ] (n) exclusive photographing (e.g. for a magazine) -
とくしん
[ 篤信 ] (adj-na,n) devoutness/devotion -
とくしょく
[ 特色 ] (n) characteristic/feature/(P) -
とくしょう
[ 特称 ] (n) special name or designation -
とくしゅきのう
[ 特殊機能 ] special function -
とくしゅつ
[ 特出 ] (n) prominence/superiority -
とくしゅとりあつかいゆうびん
[ 特殊取扱郵便 ] special mail -
とくしゅぶたい
[ 特殊部隊 ] special (military) force(s)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.