- Từ điển Nhật - Anh
としゅくうけん
Xem thêm các từ khác
-
としゅつ
[ 吐出 ] (n) vomit/spew/disgorge -
としゅたいそう
[ 徒手体操 ] free standing exercises/calisthentics (performed without using any apparatus) -
とけつ
[ 吐血 ] (n,vs) vomiting of blood/(P) -
とけないもんだい
[ 解けない問題 ] insoluble problem -
とけあい
[ 解合い ] (n) liquidation by compromise -
とけあう
[ 解合う ] (v5u) to come to a mutual understanding/to cancel mutually -
とけこむ
[ 解け込む ] (v5m) to melt into -
とけい
[ 徒刑 ] (n) penal servitude -
とけいだい
[ 時計台 ] (n) clock stand/clock tower -
とけいまわり
[ 時計回り ] turned clockwise -
とけいじかけ
[ 時計仕掛け ] clockwork -
とけいざ
[ 時計座 ] (n) the Clock star -
とけいざら
[ 時計皿 ] (n) watch glass -
とけいや
[ 時計屋 ] (n) watch store/watch dealer -
とけやすい
[ 溶けやすい ] soluble -
とける
[ 溶ける ] (v1,vi) to melt/to thaw/to fuse/to dissolve/(P) -
とげ
[ 棘 ] (n) thorn/splinter/spine/biting words/(P) -
とげとげしい
[ 刺々しい ] (adj) sharp/harsh/stinging/thorny/snappy -
とげぬき
[ 刺抜き ] (n) tweezers/forceps -
とげのあることば
[ 刺の有る言葉 ] stinging (barbed) words/harsh language
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.