Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

とどまつ

[]

(n) fir/white fir

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とどまる

    [ 留まる ] (v5r) (1) to remain/to abide/to stay (in the one place)/(2) to come to a halt/(3) to be limited to/(4) to stop
  • とどけ

    [ 届け ] (n,n-suf) report/notification/registration/(P)
  • とどけで

    [ 届出 ] (n,vs) report/notification
  • とどけでかかく

    [ 届け出価格 ] reported price
  • とどけでる

    [ 届け出る ] (v1) to report/to notify
  • とどけがき

    [ 届け書 ] (n) (written) report or notification
  • とどけしょ

    [ 届書 ] (n) (written) report or notification
  • とどけいででんせんびょう

    [ 届け出伝染病 ] infectious disease which by law a physician must report to the authorities within 24 hours of diagnosis
  • とどけいでる

    [ 届け出でる ] to give notice/to submit notice
  • とどけもの

    [ 届け物 ] (n) article to be delivered/present
  • とどける

    [ 届ける ] (v1) to deliver/to forward/to send/to report/to file notice (to the authorities)/(P)
  • とどこおり

    [ 滞り ] (n) stagnation/hindrance/delay
  • とどこおる

    [ 滞る ] (v5r) to stagnate/to be delayed
  • とどうふけん

    [ 都道府県 ] (n) administrative divisions of Japan: Tokyo-to, Hokkai-do, Osaka-fu, Kyoto-fu and remaining prefectures/(P)
  • とどかないてがみ

    [ 届かない手紙 ] letter that fails to reach its destination
  • とどかぬねがい

    [ 届かぬ願い ] unfulfilled wish
  • とどめ

    [ 留め ] (n) finishing blow/clincher
  • とどめをさす

    [ 止めを刺す ] (exp) to put an end to/to finish by a stab in the neck
  • とどめる

    [ 留める ] (v1) to stop/to cease/to put an end to/(P)
  • とどろき

    [ 轟き ] (n) (1) roar/peal/rumble/booming/(2) beating/pounding/throbbing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top