- Từ điển Nhật - Anh
とびこす
Xem thêm các từ khác
-
とびこむ
[ 飛込む ] (v5m) to jump in/to leap in/to plunge into/to dive -
とびいた
[ 跳び板 ] (n) springboard -
とびいし
[ 飛石 ] (n) stepping-stones -
とびいしづたい
[ 飛び石伝い ] (n) crossing via stepping-stones -
とびいろ
[ 鳶色 ] (n) reddish brown -
とびいり
[ 飛び入り ] (n) open to all/taking part on the spur of the moment -
とびうつる
[ 飛び移る ] (v5r) to jump from one thing to another -
とびうお
[ 飛魚 ] (n) flying fish -
とびうおのこ
[ 飛び魚の子 ] flying fish roe -
とびさる
[ 飛び去る ] (v5r) to flee away/to scatter -
とびかける
[ 飛び翔る ] (v5r) to fly/to soar -
とびかう
[ 飛び交う ] (v5u) to fly about/to flutter about/to fly past each other -
とびかかる
[ 飛び掛かる ] (v5r) to spring upon -
とびすぎる
[ 跳び過ぎる ] to overjump/to overleap -
とびら
[ 扉 ] (n) door/opening/(P) -
とびらえ
[ 扉絵 ] (n) frontispiece -
とびむし
[ 跳虫 ] (n) springtail (wingless insect of the order Collembola) -
とふ
[ 塗布 ] (n,vs) application (of ointment)/(P) -
とふつ
[ 渡仏 ] (n) going to France -
とふざい
[ 塗布剤 ] (n) liniment/ointment/salve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.