- Từ điển Nhật - Anh
とりえ
Xem thêm các từ khác
-
とりざた
[ 取り沙汰 ] (n) rumor/gossip/(idle) talk -
とりざら
[ 取り皿 ] (n) small serving dish -
とりしきる
[ 取り仕切る ] (v5r) to run or operate a business -
とりしまり
[ 取締まり ] (n) control/management/supervision/(P) -
とりしまりほう
[ 取締法 ] control law -
とりしまりやく
[ 取締役 ] (n) company director/board member/(P) -
とりしまる
[ 取り締まる ] (v5r) to manage/to control/to supervise/(P) -
とりしずめる
[ 取り鎮める ] (v1) to quell/to quiet -
とりしらべ
[ 取調べ ] (n) investigation (e.g. by police or prosecutors)/examination/inquiry/(P) -
とりしらべる
[ 取り調べる ] (v1) to investigate/to examine -
とりけし
[ 取消 ] (n) cancellation/cancel (CAN) -
とりけす
[ 取り消す ] (v5s) to cancel/(P) -
とりあつかい
[ 取扱い ] (n) treatment/service/handling/management/(P) -
とりあつかいちゅうい
[ 取扱注意 ] handling warning/(P) -
とりあつかいにん
[ 取扱人 ] agent/person in charge -
とりあつかいじょ
[ 取り扱い所 ] agency/office -
とりあつかいかた
[ 取り扱い方 ] way of handling/(P) -
とりあつかう
[ 取り扱う ] (v5u) to treat/to handle/to deal in/(P) -
とりあつめる
[ 取り集める ] (v1) to gather/to collect -
とりあみ
[ 鳥網 ] (n) fowling net
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.