- Từ điển Nhật - Anh
とりかえす
Xem thêm các từ khác
-
とりかえる
[ 取り換える ] (v1) to exchange/to replace -
とりかじ
[ 取り舵 ] (n) port (side of a ship) -
とりかじをとる
[ 取り舵を取る ] (exp) steering to port -
とりかこむ
[ 取り囲む ] (v5m) to surround/to crowd around/(P) -
とりかご
[ 鳥籠 ] (n) birdcage -
とりかかる
[ 取り掛かる ] (v5r) to begin/to set about/to start/(P) -
とりかわす
[ 取り交わす ] (v5s) to exchange/to interchange -
とりすてる
[ 取り捨てる ] (v1) to throw away -
とりすます
[ 取り澄ます ] (v5s) to look unconcerned/to assume a composed look -
とりすがる
[ 取り縋る ] (v5r) to cling to -
とりめ
[ 鳥目 ] (n) night-blindness -
とりわけ
[ 副 ] (adv,n) (uk) especially/above all -
とりわけて
[ 取り分けて ] above all/especially -
とりわける
[ 取り分ける ] (v1) to distribute/to apportion/to divide -
とりインフルエンザ
[ 鳥インフルエンザ ] (n) avian influenza -
とりよせ
[ 鳥寄せ ] (n) birdcall/birdcalling -
とりよせる
[ 取り寄せる ] (v1) to order/to send away for/(P) -
とりをつかまえる
[ 鳥を掴まえる ] (exp) to catch a bird -
とりもち
[ 取り持ち ] (n) mediation/entertainment -
とりもつ
[ 取り持つ ] (v5t) to mediate/to entertain/to serve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.