- Từ điển Nhật - Anh
どうたく
Xem thêm các từ khác
-
どうたいとうけい
[ 動態統計 ] dynamic or vital or current statistics -
どうたいに
[ 同体に ] as one/together -
どうぎてきせきにん
[ 道義的責任 ] (n) moral obligation -
どうぎご
[ 同義語 ] (n) synonym/(P) -
どうぎかい
[ 道議会 ] (n) Hokkaido Prefectural Assembly -
どうぎょうくみあい
[ 同業組合 ] trade association/craft/guild -
どうぞくがいしゃ
[ 同族会社 ] family corporation/affiliated concern -
どうぞくかい
[ 同族会 ] family council/family company -
どうぞよろしく
[ どうぞ宜しく ] (exp) (uk) pleased to meet you -
どうぞ宜しく
[ どうぞよろしく ] (exp) (uk) pleased to meet you -
どうじく
[ 動軸 ] driving axle -
どうじくケーブル
[ 同軸ケーブル ] (n) coaxial cable -
どうじだい
[ 同時代 ] the same age/same period -
どうじつうやく
[ 同時通訳 ] simultaneous interpretation -
どうじに
[ 同時に ] (adv,conj) coincident with/on the other hand/while -
どうじほうそう
[ 同時放送 ] (n) simulcast -
どうじめ
[ 胴締め ] (n) belt/scissors maneuver (in wrestling, judo etc.) -
どうじろくおん
[ 同時録音 ] simultaneous or synchronous recording -
どうじゃく
[ 瞠若 ] (adj-na,n) being dumbfounded -
どうじゃくたらしめる
[ 瞠若たらしめる ] to strike someone dumb with astonishment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.