- Từ điển Nhật - Anh
どうにゅうぶ
Xem thêm các từ khác
-
どうねんぱい
[ 同年輩 ] (n) persons of the same age -
どうねんぱいのひと
[ 同年輩の人 ] contemporary/person of the same age/(P) -
どうはかん
[ 導波管 ] (n) waveguide -
どうはかんていすう
[ 導波管定数 ] waveguide constant -
どうはんが
[ 銅版画 ] copperplate engraving/etching/(P) -
どうはんしゃ
[ 同伴者 ] (n) companion -
どうひつ
[ 同筆 ] (n) the same handwriting -
どうびょうあいあわれむ
[ 同病相憐れむ ] (exp) Fellow sufferers pity each other -
どうふくし
[ 同腹仔 ] litter -
どうふぼ
[ 同父母 ] (n) the same parents -
どうぶつそう
[ 動物相 ] (n) fauna -
どうぶつがく
[ 動物学 ] (n) zoology -
どうぶつがくしゃ
[ 動物学者 ] zoologist -
どうぶつたち
[ 動物達 ] animals -
どうぶつえん
[ 動物園 ] (n) zoo/zoological gardens/(P) -
どうぶつじっけん
[ 動物実験 ] (n) experiments on animals -
どうぶつし
[ 動物誌 ] fauna -
どうぶつしつ
[ 動物質 ] (n) animal matter -
どうぶつけんさ
[ 動物検査 ] animal quarantine -
どうぶつあい
[ 動物愛 ] love for animals
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.