- Từ điển Nhật - Anh
なかばまぐれで
Xem thêm các từ khác
-
なかばたらき
[ 仲働き ] (n) maid working for both the living quarter and kitchen -
なかばしら
[ 中柱 ] (n) middle pillar -
なかばすぎ
[ 半ば過ぎ ] (n) beyond the middle -
なかび
[ 中日 ] (n) the middle day -
なかへはいる
[ 中へ入る ] (exp) to go (come) inside/to step into/to enter -
なかほど
[ 中程 ] (n) middle/midway -
なかま
[ 仲間 ] (n) company/fellow/colleague/associate/comrade/mate/group/circle of friends/partner/(P) -
なかまく
[ 中幕 ] (n) middle act -
なかまどうし
[ 仲間同士 ] comrades -
なかまにくわえる
[ 仲間に加える ] (exp) to include in the circle -
なかまねだん
[ 仲間値段 ] trade price -
なかまはずれ
[ 仲間外れ ] (n) being left out -
なかまぼめ
[ 仲間褒 ] logrolling/mutual admiration -
なかまいしき
[ 仲間意識 ] (n) fellow feeling -
なかまいり
[ 仲間入り ] (n) joining a group -
なかまうち
[ 仲間内 ] (adj-no,n) private/informal/among ones people (group, friends) -
なかまわれ
[ 仲間割れ ] (n,vs) split among friends/falling out/internal discord -
なかみ
[ 中味 ] (n) contents/interior/substance/filling/(sword) blade -
なかみせ
[ 仲店 ] (n) nakamise/shops lining a passageway in the precincts of a Shinto shrine -
なかみせどおり
[ 仲見世通り ] shopping street in the precincts of a shrine (temple)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.