- Từ điển Nhật - Anh
なかみ
Xem thêm các từ khác
-
なかみせ
[ 仲店 ] (n) nakamise/shops lining a passageway in the precincts of a Shinto shrine -
なかみせどおり
[ 仲見世通り ] shopping street in the precincts of a shrine (temple) -
なかがき
[ 中垣 ] (n) middle fence -
なかがくし
[ 中衣嚢 ] inside pocket -
なかがい
[ 仲買 ] (n) brokerage/(P) -
なかがいにん
[ 仲買人 ] (n) broker/jobber -
なかがいい
[ 仲がいい ] close/intimate -
なかがよい
[ 仲が良い ] be on good terms -
なかおち
[ 中落ち ] (n) left over flesh on the spine of a fish -
なかおし
[ 中押し ] (n) winning (game) by a large margin -
なかおれ
[ 中折れ ] (n) felt hat -
なかおれぼう
[ 中折帽 ] (n) felt hat -
なかおれぼうし
[ 中折れ帽子 ] (n) felt hat/fedora -
なかおり
[ 中折り ] (n) folded in the middle -
なかおもて
[ 中表 ] (n) cloth folded inside out -
なかたがい
[ 仲違い ] (n,vs) discord/breaking up (e.g. friendship) -
なかぎり
[ 中限 ] (n) next-month delivery -
なかぞら
[ 中空 ] (adj-na,n) (1) mid-air/the air -
なかじき
[ 中敷き ] (n) an intermediate layer -
なかじきり
[ 中仕切り ] (n) a divider
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.