- Từ điển Nhật - Anh
なにほど
Xem thêm các từ khác
-
なにぼう
[ 何某 ] (n) certain person/certain amount/Mr So-and-so/(P) -
なにがなんでも
[ 何が何でも ] (adv,exp) by all means/by all costs -
なにがし
[ 何某 ] (n) certain person/certain amount/Mr So-and-so -
なにがしかのかね
[ 某かの金 ] a certain sum of money/some money -
なにしろ
[ 何しろ ] (adv,conj) at any rate/anyhow/anyway/in any case/(P) -
なにげなく
[ 何気無く ] unintentionally/calmly/inadvertently/innocently/(P) -
なにげない
[ 何気ない ] (adj) casual/unconcerned -
なにごと
[ 何ごと ] (n) what/something/everything/nothing (with neg. verb) -
なにごともなく
[ 何事もなく ] uneventfully/without incident/without a hitch/peacefully -
なにごころなく
[ 何心無く ] without any special thought -
なにさま
[ 何様 ] (adv,n) what kind/how/indeed/truly/extremely/to be sure -
なにか
[ 何か ] (exp) something/(P) -
なにかと
[ 何彼と ] (adv) one way or another -
なにかにつけて
[ 何かに付けて ] (adv) one way or another -
なにかしら
[ 何かしら ] (adv) somehow or other/something or other -
なにかかにか
[ 何か彼にか ] this and that -
なにせ
[ 何せ ] (adv) at any rate/any how -
なにわ
[ 浪華 ] Naniwa (former name for Osaka region) -
なにわぶし
[ 浪花節 ] (n) naniwabushi/a kind of sung narrative popular during Edo period -
なにわがた
[ 難波潟 ] Naniwa Bay (old name for Osaka Bay)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.